Trang chủ8706 • TYO
add
KYOKUTO SECURITIES CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
1.540,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.544,00 ¥ - 1.567,00 ¥
Phạm vi một năm
1.123,00 ¥ - 1.730,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
51,30 T JPY
Số lượng trung bình
168,69 N
Tỷ số P/E
13,21
Tỷ lệ cổ tức
7,03%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,72 T | -34,37% |
Chi phí hoạt động | 1,03 T | -11,24% |
Thu nhập ròng | 998,00 Tr | -40,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 57,89 | -8,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 32,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,72 T | -4,46% |
Tổng tài sản | 74,98 T | -12,99% |
Tổng nợ | 25,08 T | -24,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 998,00 Tr | -40,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 3, 1947
Trang web
Nhân viên
226