Trang chủ8707 • TYO
add
IwaiCosmo Holdings, Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.501,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.472,00 ¥ - 2.518,00 ¥
Phạm vi một năm
1.591,00 ¥ - 2.559,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
62,26 T JPY
Số lượng trung bình
98,48 N
Tỷ số P/E
9,37
Tỷ lệ cổ tức
4,82%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,12 T | 8,90% |
Chi phí hoạt động | 4,08 T | 4,11% |
Thu nhập ròng | 1,36 T | 16,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,21 | 6,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 31,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,76 T | 2,50% |
Tổng tài sản | 199,69 T | -2,20% |
Tổng nợ | 133,41 T | -7,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,36 T | 16,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 7, 1944
Trang web
Nhân viên
788