Trang chủ8708 • TYO
add
Aizawa Securities Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.245,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.226,00 ¥ - 1.243,00 ¥
Phạm vi một năm
1.120,00 ¥ - 3.060,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
48,50 T JPY
Số lượng trung bình
142,86 N
Tỷ số P/E
12,25
Tỷ lệ cổ tức
2,12%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,63 T | -69,17% |
Chi phí hoạt động | -381,00 Tr | -185,04% |
Thu nhập ròng | 412,00 Tr | -77,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,29 T | -26,64% |
Tổng tài sản | 109,53 T | -11,75% |
Tổng nợ | 61,93 T | -5,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 412,00 Tr | -77,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 7, 1918
Trang web
Nhân viên
742