Trang chủ8713 • TYO
add
FIDEA Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.427,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.422,00 ¥ - 1.432,00 ¥
Phạm vi một năm
1.221,00 ¥ - 1.669,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,83 T JPY
Số lượng trung bình
42,25 N
Tỷ số P/E
9,12
Tỷ lệ cổ tức
5,27%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,87 T | 12,96% |
Chi phí hoạt động | 11,44 T | 13,23% |
Thu nhập ròng | -107,00 Tr | 84,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,90 | 86,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 124,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 317,35 T | 3,34% |
Tổng tài sản | 2,92 NT | -4,53% |
Tổng nợ | 2,84 NT | -4,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -107,00 Tr | 84,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1878
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.043