Trang chủ8714 • TYO
add
Senshu Ikeda Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
575,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
569,00 ¥ - 578,00 ¥
Phạm vi một năm
296,00 ¥ - 604,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
160,74 T JPY
Số lượng trung bình
1,95 Tr
Tỷ số P/E
12,13
Tỷ lệ cổ tức
2,71%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
BTC / USD
0,36%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,18 T | 7,18% |
Chi phí hoạt động | 18,43 T | 2,34% |
Thu nhập ròng | 2,30 T | 69,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,35 | 57,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 38,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 854,99 T | 7,17% |
Tổng tài sản | 6,43 NT | -0,17% |
Tổng nợ | 6,19 NT | -0,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 240,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 279,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,30 T | 69,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2009
Trang web
Nhân viên
2.363