Trang chủ8725 • TYO
add
Tập đoàn Bảo hiểm MS&AD
Giá đóng cửa hôm trước
3.456,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.453,00 ¥ - 3.502,00 ¥
Phạm vi một năm
2.501,00 ¥ - 4.018,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,55 NT JPY
Số lượng trung bình
3,93 Tr
Tỷ số P/E
7,75
Tỷ lệ cổ tức
2,90%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,34 NT | -21,90% |
Chi phí hoạt động | 245,20 T | 13,20% |
Thu nhập ròng | 65,59 T | -25,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,88 | -4,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 137,58 T | -49,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,23 NT | -23,52% |
Tổng tài sản | 26,24 NT | -2,67% |
Tổng nợ | 22,19 NT | -1,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,05 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,59 T | -25,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 4, 2008
Trang web
Nhân viên
38.247