Trang chủ8737 • TYO
add
Akatsuki Corp
Giá đóng cửa hôm trước
496,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
495,00 ¥ - 500,00 ¥
Phạm vi một năm
373,00 ¥ - 520,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,98 T JPY
Số lượng trung bình
131,14 N
Tỷ số P/E
5,76
Tỷ lệ cổ tức
5,61%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,47 T | 25,45% |
Chi phí hoạt động | 4,47 T | -2,53% |
Thu nhập ròng | 1,02 T | 59,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,59 | 27,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,26 T | 21,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,25 T | -8,98% |
Tổng tài sản | 92,04 T | -0,10% |
Tổng nợ | 73,18 T | -2,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,02 T | 59,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 9, 1950
Trang web
Nhân viên
365