Trang chủ8746 • TYO
add
UNBANKED Inc
Giá đóng cửa hôm trước
283,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
275,00 ¥ - 289,00 ¥
Phạm vi một năm
202,00 ¥ - 721,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,80 T JPY
Số lượng trung bình
345,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,50 T | -14,55% |
Chi phí hoạt động | 125,00 Tr | 725,00% |
Thu nhập ròng | 117,00 Tr | 2.440,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,78 | 2.878,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 124,00 Tr | 71,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,14 T | 246,81% |
Tổng tài sản | 35,36 T | 445,31% |
Tổng nợ | 30,02 T | 3.342,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 117,00 Tr | 2.440,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 11, 1972
Trang web
Nhân viên
34