Trang chủ8746 • TYO
add
UNBANKED Inc
Giá đóng cửa hôm trước
332,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
315,00 ¥ - 357,00 ¥
Phạm vi một năm
202,00 ¥ - 483,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,30 T JPY
Số lượng trung bình
238,96 N
Tỷ số P/E
13,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,67 T | 27,06% |
Chi phí hoạt động | 108,00 Tr | -39,33% |
Thu nhập ròng | 53,00 Tr | 507,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,98 | 419,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,00 Tr | 137,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,28 T | 37,07% |
Tổng tài sản | 7,39 T | 26,88% |
Tổng nợ | 1,64 T | 536,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,00 Tr | 507,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 11, 1972
Trang web
Nhân viên
10