Trang chủ8747 • TYO
add
Yutaka Trusty Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.505,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.498,00 ¥ - 1.512,00 ¥
Phạm vi một năm
1.163,00 ¥ - 1.875,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,45 T JPY
Số lượng trung bình
6,50 N
Tỷ số P/E
4,40
Tỷ lệ cổ tức
5,69%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,84 T | -9,86% |
Chi phí hoạt động | 4,89 T | 12,96% |
Thu nhập ròng | 705,00 Tr | 98,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,36 | 119,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 11,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,47 T | 6,17% |
Tổng tài sản | 125,86 T | 26,52% |
Tổng nợ | 112,06 T | 28,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 705,00 Tr | 98,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 1, 1957
Trang web
Nhân viên
360