Trang chủ8771 • TYO
add
eGuarantee Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.500,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.464,00 ¥ - 1.504,00 ¥
Phạm vi một năm
1.160,00 ¥ - 1.859,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
70,22 T JPY
Số lượng trung bình
321,08 N
Tỷ số P/E
20,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,73 T | 16,49% |
Chi phí hoạt động | 618,61 Tr | 12,88% |
Thu nhập ròng | 976,98 Tr | 14,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,78 | -1,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,38 T | 11,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,62 T | 4,87% |
Tổng tài sản | 33,01 T | 9,65% |
Tổng nợ | 6,62 T | 10,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 976,98 Tr | 14,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 9, 2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
190