Trang chủ8772 • TYO
add
Asax Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
712,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
700,00 ¥ - 715,00 ¥
Phạm vi một năm
627,00 ¥ - 862,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,15 T JPY
Số lượng trung bình
10,73 N
Tỷ số P/E
7,71
Tỷ lệ cổ tức
2,85%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,87 T | 13,90% |
Chi phí hoạt động | 384,00 Tr | 13,95% |
Thu nhập ròng | 493,00 Tr | -41,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,39 | -48,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,35 T | 13,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,77 T | 8,22% |
Tổng tài sản | 112,38 T | 7,75% |
Tổng nợ | 65,36 T | 9,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 493,00 Tr | -41,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 7, 1969
Trang web
Nhân viên
64