Trang chủ8783 • TYO
add
abc Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
346,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
311,00 ¥ - 333,00 ¥
Phạm vi một năm
233,00 ¥ - 899,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,23 T JPY
Số lượng trung bình
2,68 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 632,00 Tr | -51,50% |
Chi phí hoạt động | 828,00 Tr | -16,45% |
Thu nhập ròng | 21,00 Tr | 104,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,32 | 109,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -346,25 Tr | -18,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 T | 225,14% |
Tổng tài sản | 9,59 T | 88,58% |
Tổng nợ | 5,65 T | 30,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,00 Tr | 104,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 1, 2002
Trang web
Nhân viên
88