Trang chủ8798 • TYO
add
Advance Create Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
188,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
185,00 ¥ - 190,00 ¥
Phạm vi một năm
183,00 ¥ - 585,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,93 T JPY
Số lượng trung bình
117,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,18 T | 36,62% |
Chi phí hoạt động | 1,35 T | -12,33% |
Thu nhập ròng | 341,45 Tr | 125,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,66 | 118,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 558,08 Tr | 249,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,34 T | 437,16% |
Tổng tài sản | 10,29 T | 49,98% |
Tổng nợ | 9,73 T | -17,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 559,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 54,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 341,45 Tr | 125,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 10, 1995
Trang web
Nhân viên
281