Trang chủ8798 • TYO
add
Advance Create Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
297,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
298,00 ¥ - 319,00 ¥
Phạm vi một năm
200,00 ¥ - 1.130,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,15 T JPY
Số lượng trung bình
113,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,51 T | -34,02% |
Chi phí hoạt động | 1,54 T | -6,16% |
Thu nhập ròng | -611,28 Tr | -3.117,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,42 | -4.769,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -363,40 Tr | -315,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 374,00 Tr | -70,76% |
Tổng tài sản | 6,29 T | -30,42% |
Tổng nợ | 12,83 T | 6,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 62,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -611,28 Tr | -3.117,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 10, 1995
Trang web
Nhân viên
281