Trang chủ87K • FRA
add
Nevada Lithium Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 €
Mức chênh lệch một ngày
0,086 € - 0,087 €
Phạm vi một năm
0,054 € - 0,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
37,59 Tr CAD
Số lượng trung bình
651,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 430,02 N | -52,11% |
Thu nhập ròng | -573,30 N | 47,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,11 Tr | 42,82% |
Tổng tài sản | 44,92 Tr | 15,67% |
Tổng nợ | 500,25 N | 16,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 260,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -573,30 N | 47,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -379,70 N | -5,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -658,76 N | 67,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 88,18 N | 120,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -636,32 N | 72,74% |
Dòng tiền tự do | -758,14 N | 59,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web