Trang chủ8803 • TYO
add
Heiwa Real Estate Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.187,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.185,00 ¥ - 2.209,00 ¥
Phạm vi một năm
2.072,50 ¥ - 2.467,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
171,14 T JPY
Số lượng trung bình
371,67 N
Tỷ số P/E
14,03
Tỷ lệ cổ tức
3,43%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,70 T | 6,29% |
Chi phí hoạt động | 1,44 T | 9,00% |
Thu nhập ròng | 2,09 T | 56,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,02 | 46,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,74 T | 0,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,50 T | 41,02% |
Tổng tài sản | 432,38 T | 10,83% |
Tổng nợ | 309,06 T | 12,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,09 T | 56,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 7, 1947
Trang web
Nhân viên
259