Trang chủ8836 • TYO
add
Rise Inc
Giá đóng cửa hôm trước
39,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
39,00 ¥ - 41,00 ¥
Phạm vi một năm
16,00 ¥ - 43,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,84 T JPY
Số lượng trung bình
1,35 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
BTC / USD
0,11%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,00 Tr | 7,69% |
Chi phí hoạt động | 88,00 Tr | 25,71% |
Thu nhập ròng | -1,00 Tr | 94,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,02 | 94,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,75 Tr | -69,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 106,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 462,00 Tr | -47,86% |
Tổng tài sản | 1,83 T | -20,61% |
Tổng nợ | 178,00 Tr | -29,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,00 Tr | 94,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 2, 1947
Trang web
Nhân viên
12