Trang chủ8841 • TYO
add
TOC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
823,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
834,00 ¥ - 846,00 ¥
Phạm vi một năm
565,00 ¥ - 920,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
78,93 T JPY
Số lượng trung bình
89,10 N
Tỷ số P/E
50,69
Tỷ lệ cổ tức
1,19%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,67 T | 11,70% |
Chi phí hoạt động | 425,00 Tr | -12,01% |
Thu nhập ròng | 557,00 Tr | -36,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,19 | -43,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 947,50 Tr | 42,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,80 T | -22,13% |
Tổng tài sản | 117,10 T | 1,60% |
Tổng nợ | 14,42 T | 16,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 557,00 Tr | -36,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 4, 1926
Trang web
Nhân viên
145