Trang chủ8844 • TYO
add
Cosmos Initia Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.391,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.355,00 ¥ - 1.390,00 ¥
Phạm vi một năm
630,00 ¥ - 1.427,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
45,95 T JPY
Số lượng trung bình
151,33 N
Tỷ số P/E
8,63
Tỷ lệ cổ tức
2,07%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,62 T | -10,86% |
Chi phí hoạt động | 4,92 T | 8,80% |
Thu nhập ròng | 1,38 T | -47,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,16 | -41,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,50 T | -42,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,93 T | -18,81% |
Tổng tài sản | 176,85 T | 2,03% |
Tổng nợ | 126,53 T | -0,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,38 T | -47,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 6, 1969
Trang web
Nhân viên
1.095