Trang chủ8848 • TYO
add
Leopalace21 Corp
Giá đóng cửa hôm trước
653,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
650,00 ¥ - 656,00 ¥
Phạm vi một năm
496,00 ¥ - 809,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
218,37 T JPY
Số lượng trung bình
1,63 Tr
Tỷ số P/E
21,86
Tỷ lệ cổ tức
1,53%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 110,29 T | 2,84% |
Chi phí hoạt động | 13,63 T | 18,07% |
Thu nhập ròng | 4,15 T | 400,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,77 | 389,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,64 T | 7,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,20 T | -46,20% |
Tổng tài sản | 160,75 T | -22,77% |
Tổng nợ | 124,60 T | 0,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 317,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,15 T | 400,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 8, 1973
Trang web
Nhân viên
3.909