Trang chủ8848 • TYO
add
Leopalace21 Corp
Giá đóng cửa hôm trước
648,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
632,00 ¥ - 647,00 ¥
Phạm vi một năm
491,00 ¥ - 809,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
212,69 T JPY
Số lượng trung bình
1,79 Tr
Tỷ số P/E
31,22
Tỷ lệ cổ tức
1,58%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 111,72 T | 2,57% |
Chi phí hoạt động | 12,85 T | 15,69% |
Thu nhập ròng | 525,00 Tr | -94,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,47 | -94,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,08 T | 14,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,56 T | 44,67% |
Tổng tài sản | 229,05 T | 9,59% |
Tổng nợ | 124,90 T | -2,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 454,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 525,00 Tr | -94,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 8, 1973
Trang web
Nhân viên
3.909