Trang chủ8850 • TYO
add
Starts Corp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.715,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.705,00 ¥ - 4.775,00 ¥
Phạm vi một năm
3.420,00 ¥ - 5.240,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
255,95 T JPY
Số lượng trung bình
57,38 N
Tỷ số P/E
10,79
Tỷ lệ cổ tức
2,53%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,42 T | 9,94% |
Chi phí hoạt động | 11,52 T | 5,46% |
Thu nhập ròng | 5,13 T | -35,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,63 | -41,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,00 T | 13,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,25 T | 8,49% |
Tổng tài sản | 333,12 T | 3,36% |
Tổng nợ | 153,26 T | 0,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 179,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,13 T | -35,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,77 T | 167,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,68 T | -57,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,46 T | 35,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,14 T | 158,70% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
30 thg 9, 1972
Trang web
Nhân viên
4.683