Trang chủ8850 • TYO
add
Starts Corp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.845,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.855,00 ¥ - 3.880,00 ¥
Phạm vi một năm
2.751,00 ¥ - 3.900,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
209,24 T JPY
Số lượng trung bình
66,96 N
Tỷ số P/E
7,82
Tỷ lệ cổ tức
2,71%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,81 T | 2,50% |
Chi phí hoạt động | 10,64 T | 5,78% |
Thu nhập ròng | 4,11 T | -11,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,50 | -13,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,48 T | 19,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,18 T | 28,98% |
Tổng tài sản | 318,13 T | 8,67% |
Tổng nợ | 143,34 T | 2,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 174,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,11 T | -11,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,83 T | 308,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,78 T | 44,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,83 T | -45,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,67 T | 149,13% |
Dòng tiền tự do | 14,52 T | 579,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
30 thg 9, 1972
Trang web
Nhân viên
4.672