Trang chủ8864 • TYO
add
Airport Facilities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
993,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
990,00 ¥ - 1.002,00 ¥
Phạm vi một năm
552,00 ¥ - 1.160,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
53,09 T JPY
Số lượng trung bình
158,75 N
Tỷ số P/E
27,28
Tỷ lệ cổ tức
2,99%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,72 T | 4,07% |
Chi phí hoạt động | 606,00 Tr | 16,09% |
Thu nhập ròng | -519,00 Tr | -156,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,72 | -154,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,29 T | -8,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,81 T | -32,87% |
Tổng tài sản | 109,96 T | -1,77% |
Tổng nợ | 46,82 T | -4,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -519,00 Tr | -156,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 2, 1970
Trang web
Nhân viên
123