Trang chủ8864 • TYO
add
Airport Facilities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
591,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
592,00 ¥ - 598,00 ¥
Phạm vi một năm
517,00 ¥ - 629,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,42 T JPY
Số lượng trung bình
56,35 N
Tỷ số P/E
15,90
Tỷ lệ cổ tức
3,20%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,92 T | 8,97% |
Chi phí hoạt động | 546,00 Tr | 6,64% |
Thu nhập ròng | -51,00 Tr | -108,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,74 | -107,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,27 T | 3,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,81 T | -26,09% |
Tổng tài sản | 108,57 T | -4,46% |
Tổng nợ | 47,25 T | -10,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -51,00 Tr | -108,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 2, 1970
Trang web
Nhân viên
124