Trang chủ8869 • TYO
add
Meiwa Estate Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
928,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
925,00 ¥ - 932,00 ¥
Phạm vi một năm
765,00 ¥ - 1.081,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,85 T JPY
Số lượng trung bình
33,43 N
Tỷ số P/E
7,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,64 T | -35,89% |
Chi phí hoạt động | 3,01 T | 8,08% |
Thu nhập ròng | 695,00 Tr | -72,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,21 | -57,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,29 T | -68,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,47 T | -35,61% |
Tổng tài sản | 152,10 T | 22,51% |
Tổng nợ | 118,12 T | 28,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 695,00 Tr | -72,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1942
Trang web
Nhân viên
619