Trang chủ8871 • TYO
add
Goldcrest Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.275,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.250,00 ¥ - 3.325,00 ¥
Phạm vi một năm
2.310,00 ¥ - 3.490,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
117,55 T JPY
Số lượng trung bình
37,58 N
Tỷ số P/E
14,45
Tỷ lệ cổ tức
2,44%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,54 T | 62,32% |
Chi phí hoạt động | 1,75 T | 15,24% |
Thu nhập ròng | 2,22 T | 203,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,07 | 86,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,46 T | 160,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,43 T | 0,93% |
Tổng tài sản | 209,98 T | 12,34% |
Tổng nợ | 76,63 T | 31,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,22 T | 203,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
184