Trang chủ8871 • TYO
add
Goldcrest Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.330,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.290,00 ¥ - 3.380,00 ¥
Phạm vi một năm
2.751,00 ¥ - 3.695,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
118,45 T JPY
Số lượng trung bình
38,14 N
Tỷ số P/E
17,97
Tỷ lệ cổ tức
3,32%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,24 T | -24,82% |
Chi phí hoạt động | 1,58 T | -0,06% |
Thu nhập ròng | 982,00 Tr | -18,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,75 | 8,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,65 T | -23,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,55 T | 5,32% |
Tổng tài sản | 229,91 T | 17,63% |
Tổng nợ | 94,65 T | 50,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 982,00 Tr | -18,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
195