Trang chủ8877 • TYO
add
ESLEAD CORP
Giá đóng cửa hôm trước
4.290,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.260,00 ¥ - 4.330,00 ¥
Phạm vi một năm
3.330,00 ¥ - 5.080,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
65,88 T JPY
Số lượng trung bình
55,03 N
Tỷ số P/E
6,52
Tỷ lệ cổ tức
4,11%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,28 T | -17,50% |
Chi phí hoạt động | 2,12 T | -0,61% |
Thu nhập ròng | 1,38 T | -11,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,00 | 7,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,57 T | -3,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,61 T | -39,45% |
Tổng tài sản | 187,74 T | 18,58% |
Tổng nợ | 115,83 T | 23,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,38 T | -11,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
404