Trang chủ8881 • TYO
add
Nisshin Group Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
509,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
507,00 ¥ - 513,00 ¥
Phạm vi một năm
428,00 ¥ - 613,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,04 T JPY
Số lượng trung bình
49,93 N
Tỷ số P/E
11,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,64%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,42 T | -19,52% |
Chi phí hoạt động | 1,92 T | -4,67% |
Thu nhập ròng | 1,76 T | -32,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,43 | -16,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,70 T | -31,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,34 T | -6,18% |
Tổng tài sản | 133,30 T | 9,26% |
Tổng nợ | 63,92 T | 17,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,76 T | -32,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 3, 1975
Trang web
Nhân viên
700