Trang chủ8886 • TYO
add
WOOD FRIENDS CO., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
1.035,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.095,00 ¥ - 1.095,00 ¥
Phạm vi một năm
963,00 ¥ - 1.366,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,62 T JPY
Số lượng trung bình
1,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,48 T | -29,10% |
Chi phí hoạt động | 947,00 Tr | 13,69% |
Thu nhập ròng | -469,00 Tr | 58,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,24 | 40,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -228,00 Tr | 69,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,64 T | -55,68% |
Tổng tài sản | 22,12 T | -24,08% |
Tổng nợ | 18,20 T | -22,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -469,00 Tr | 58,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 11, 1982
Trang web
Nhân viên
289