Trang chủ8892 • TYO
add
Es-con Japan Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
973,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
967,00 ¥ - 974,00 ¥
Phạm vi một năm
853,00 ¥ - 1.105,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
95,62 T JPY
Số lượng trung bình
196,77 N
Tỷ số P/E
8,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
1,79%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,16 T | — |
Chi phí hoạt động | 4,12 T | — |
Thu nhập ròng | 4,05 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | 12,21 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,24 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 31,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,80 T | — |
Tổng tài sản | 459,85 T | — |
Tổng nợ | 381,17 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,05 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 4, 1995
Trang web
Nhân viên
442