Trang chủ8897 • TYO
add
Mirarth Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
375,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
376,00 ¥ - 378,00 ¥
Phạm vi một năm
365,00 ¥ - 527,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
52,89 T JPY
Số lượng trung bình
859,16 N
Tỷ số P/E
10,27
Tỷ lệ cổ tức
7,43%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 30,23 T | -36,35% |
Chi phí hoạt động | 6,83 T | -4,29% |
Thu nhập ròng | -313,00 Tr | -121,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,04 | -133,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,75 T | -61,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,83 T | -2,51% |
Tổng tài sản | 400,47 T | 16,10% |
Tổng nợ | 314,49 T | 20,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -313,00 Tr | -121,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 9, 1972
Trang web
Nhân viên
1.506