Trang chủ8904 • TYO
add
Avantia Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
829,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
820,00 ¥ - 829,00 ¥
Phạm vi một năm
711,00 ¥ - 897,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,21 T JPY
Số lượng trung bình
30,53 N
Tỷ số P/E
18,47
Tỷ lệ cổ tức
4,63%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 25,74 T | 6,08% |
Chi phí hoạt động | 2,22 T | 15,81% |
Thu nhập ròng | 779,88 Tr | 16,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,03 | 9,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,37 T | 13,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,28 T | 29,36% |
Tổng tài sản | 71,08 T | 5,50% |
Tổng nợ | 43,06 T | 8,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 779,88 Tr | 16,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 11, 1989
Nhân viên
593