Trang chủ8912 • TYO
add
Area Quest Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
170,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
169,00 ¥ - 171,00 ¥
Phạm vi một năm
129,00 ¥ - 189,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,93 T JPY
Số lượng trung bình
101,80 N
Tỷ số P/E
49,24
Tỷ lệ cổ tức
1,75%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 597,00 Tr | 0,84% |
Chi phí hoạt động | 102,00 Tr | -19,05% |
Thu nhập ròng | -11,00 Tr | -118,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,84 | -118,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,50 Tr | 8,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 321,00 Tr | -27,70% |
Tổng tài sản | 3,88 T | -4,52% |
Tổng nợ | 2,61 T | 5,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,00 Tr | -118,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 1, 2000
Trang web
Nhân viên
39