Trang chủ8917 • TYO
add
First Juken Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.162,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.152,00 ¥ - 1.166,00 ¥
Phạm vi một năm
960,00 ¥ - 1.266,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,61 T JPY
Số lượng trung bình
32,89 N
Tỷ số P/E
11,30
Tỷ lệ cổ tức
3,71%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,65 T | 13,09% |
Chi phí hoạt động | 1,22 T | 10,93% |
Thu nhập ròng | 449,00 Tr | -72,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,85 | -75,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 826,00 Tr | 68,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,31 T | 8,58% |
Tổng tài sản | 61,79 T | 1,01% |
Tổng nợ | 19,65 T | 0,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 449,00 Tr | -72,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 7, 1999
Trang web
Nhân viên
441