Trang chủ8920 • TYO
add
Tosho Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
544,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
541,00 ¥ - 552,00 ¥
Phạm vi một năm
475,00 ¥ - 750,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,92 T JPY
Số lượng trung bình
133,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,73%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,69 T | 139,27% |
Chi phí hoạt động | 414,00 Tr | -18,18% |
Thu nhập ròng | 945,00 Tr | 182,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,02 | 17,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,74 T | 59,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,71 T | 41,04% |
Tổng tài sản | 74,04 T | -9,86% |
Tổng nợ | 30,92 T | -20,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 945,00 Tr | 182,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 3, 1979
Trang web
Nhân viên
368