Trang chủ8920 • TYO
add
Tosho Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
600,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
592,00 ¥ - 601,00 ¥
Phạm vi một năm
475,00 ¥ - 750,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,91 T JPY
Số lượng trung bình
94,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,67%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,04 T | -48,93% |
Chi phí hoạt động | 389,00 Tr | -10,37% |
Thu nhập ròng | -1,07 T | 67,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,64 | 36,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,67 T | -5,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,21 T | 27,97% |
Tổng tài sản | 72,18 T | -2,75% |
Tổng nợ | 29,91 T | -11,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,07 T | 67,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 3, 1979
Trang web
Nhân viên
368