Trang chủ8923 • TYO
add
Tosei Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.402,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.406,00 ¥ - 2.442,00 ¥
Phạm vi một năm
1.919,00 ¥ - 2.650,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
118,01 T JPY
Số lượng trung bình
125,27 N
Tỷ số P/E
9,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,77 T | 0,28% |
Chi phí hoạt động | 4,72 T | 18,94% |
Thu nhập ròng | 751,05 Tr | -34,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,88 | -34,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,84 T | -15,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,87 T | -11,03% |
Tổng tài sản | 276,82 T | 12,83% |
Tổng nợ | 185,95 T | 14,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 751,05 Tr | -34,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,92 T | -149,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,41 T | 69,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,60 T | -4,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,73 T | -1,75% |
Dòng tiền tự do | -12,25 T | -25,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 2, 1950
Trang web
Nhân viên
727