Trang chủ8926 • TPE
add
Taiwan Cogeneration Corp
Giá đóng cửa hôm trước
40,45 NT$
Mức chênh lệch một ngày
40,10 NT$ - 40,65 NT$
Phạm vi một năm
38,65 NT$ - 50,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
29,61 T TWD
Số lượng trung bình
495,43 N
Tỷ số P/E
25,57
Tỷ lệ cổ tức
4,77%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,14 T | 56,80% |
Chi phí hoạt động | 101,99 Tr | -14,37% |
Thu nhập ròng | 252,10 Tr | 151,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,79 | 60,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 174,46 Tr | 20,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,11 T | -22,33% |
Tổng tài sản | 26,61 T | 4,44% |
Tổng nợ | 11,61 T | 15,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 730,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 252,10 Tr | 151,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 815,70 Tr | 1.072,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -340,25 Tr | 46,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,74 T | -150,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,26 T | 11,85% |
Dòng tiền tự do | -778,65 Tr | 15,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
239