Trang chủ8927 • TYO
add
Meiho Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
294,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
282,00 ¥ - 293,00 ¥
Phạm vi một năm
245,00 ¥ - 430,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,83 T JPY
Số lượng trung bình
136,87 N
Tỷ số P/E
5,72
Tỷ lệ cổ tức
3,81%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,19 T | 46,25% |
Chi phí hoạt động | 558,86 Tr | 0,15% |
Thu nhập ròng | 384,71 Tr | 41,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,35 | -2,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 35,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,29 T | 10,07% |
Tổng tài sản | 26,79 T | 14,71% |
Tổng nợ | 18,61 T | 13,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 384,71 Tr | 41,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 9, 1968
Trang web
Nhân viên
154