Trang chủ8935 • TYO
add
FJ Next Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.560,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.551,00 ¥ - 1.563,00 ¥
Phạm vi một năm
1.032,00 ¥ - 1.664,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
53,98 T JPY
Số lượng trung bình
55,16 N
Tỷ số P/E
6,64
Tỷ lệ cổ tức
3,07%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
OSPTX
0,68%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 31,49 T | 31,83% |
Chi phí hoạt động | 2,92 T | 14,05% |
Thu nhập ròng | 2,06 T | 143,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,53 | 84,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,12 T | 128,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,38 T | -5,91% |
Tổng tài sản | 107,00 T | 17,11% |
Tổng nợ | 33,01 T | 41,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,06 T | 143,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 7, 1980
Trang web
Nhân viên
587