Trang chủ8935 • TYO
add
FJ Next Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.166,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.167,00 ¥ - 1.174,00 ¥
Phạm vi một năm
1.077,00 ¥ - 1.425,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
40,57 T JPY
Số lượng trung bình
30,98 N
Tỷ số P/E
6,36
Tỷ lệ cổ tức
4,10%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,70 T | 7,89% |
Chi phí hoạt động | 2,82 T | 1,80% |
Thu nhập ròng | 1,95 T | -19,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,57 | -25,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,92 T | -20,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,83 T | -6,49% |
Tổng tài sản | 98,80 T | 6,05% |
Tổng nợ | 28,86 T | 4,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,95 T | -19,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 7, 1980
Trang web
Nhân viên
557