Trang chủ8938 • TYO
add
Glome Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
731,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
706,00 ¥ - 730,00 ¥
Phạm vi một năm
566,00 ¥ - 899,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,58 T JPY
Số lượng trung bình
30,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 417,00 Tr | 82,10% |
Chi phí hoạt động | 254,00 Tr | 0,79% |
Thu nhập ròng | -85,00 Tr | -6,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,38 | 41,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -79,00 Tr | -66,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,18 T | -25,93% |
Tổng tài sản | 8,42 T | -0,71% |
Tổng nợ | 646,00 Tr | 8,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -85,00 Tr | -6,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 6, 1987
Trang web
Nhân viên
72