Trang chủ8938 • TYO
add
Glome Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
683,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
659,00 ¥ - 688,00 ¥
Phạm vi một năm
487,00 ¥ - 899,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,11 T JPY
Số lượng trung bình
39,64 N
Tỷ số P/E
89,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 566,00 Tr | 48,95% |
Chi phí hoạt động | 249,00 Tr | -1,19% |
Thu nhập ròng | 108,00 Tr | 280,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,08 | 220,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,75 Tr | 3,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,19 T | -21,05% |
Tổng tài sản | 8,64 T | 3,38% |
Tổng nợ | 807,00 Tr | 35,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 108,00 Tr | 280,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 6, 1987
Trang web
Nhân viên
72