Trang chủ8940 • TPE
add
New Palace International Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
23,55 NT$
Mức chênh lệch một ngày
23,20 NT$ - 23,65 NT$
Phạm vi một năm
20,30 NT$ - 34,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,60 T TWD
Số lượng trung bình
51,09 N
Tỷ số P/E
94,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 297,95 Tr | 3,27% |
Chi phí hoạt động | 158,76 Tr | 7,75% |
Thu nhập ròng | -20,73 Tr | -194,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,96 | -185,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,94 Tr | -48,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 157,50 Tr | -31,75% |
Tổng tài sản | 1,86 T | -9,84% |
Tổng nợ | 1,10 T | -17,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 758,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,73 Tr | -194,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,34 Tr | -54,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,30 Tr | 11,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,17 Tr | 165,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,79 Tr | 79,62% |
Dòng tiền tự do | 8,44 Tr | 602,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
726