Trang chủ8940 • TPE
add
New Palace International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
20,10 NT$ - 20,90 NT$
Phạm vi một năm
16,65 NT$ - 26,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,38 T TWD
Số lượng trung bình
60,78 N
Tỷ số P/E
11,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 203,22 Tr | -31,79% |
Chi phí hoạt động | 152,34 Tr | -4,05% |
Thu nhập ròng | -63,97 Tr | -208,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,48 | -352,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -48,97 Tr | -451,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 191,42 Tr | 21,54% |
Tổng tài sản | 1,99 T | 6,82% |
Tổng nợ | 1,17 T | 6,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 814,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -63,97 Tr | -208,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,56 Tr | -347,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,96 Tr | 27,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,14 Tr | -242,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -80,66 Tr | -1.293,85% |
Dòng tiền tự do | -17,54 Tr | -307,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
726