Trang chủ8946 • TYO
add
Asian Star Co
Giá đóng cửa hôm trước
100,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
98,00 ¥ - 102,00 ¥
Phạm vi một năm
67,00 ¥ - 140,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,36 T JPY
Số lượng trung bình
734,97 N
Tỷ số P/E
28,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 627,00 Tr | 91,74% |
Chi phí hoạt động | 229,00 Tr | 11,71% |
Thu nhập ròng | -27,00 Tr | 70,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,31 | 84,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,50 Tr | 81,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 801,00 Tr | -14,70% |
Tổng tài sản | 3,26 T | -7,39% |
Tổng nợ | 1,03 T | -27,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,00 Tr | 70,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
83