Trang chủ8951 • TYO
add
Nippon Building Fund Inc
Giá đóng cửa hôm trước
132.700,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
131.500,00 ¥ - 133.200,00 ¥
Phạm vi một năm
110.800,00 ¥ - 137.000,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,22 NT JPY
Số lượng trung bình
17,33 N
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 25,58 T | 1,85% |
Chi phí hoạt động | 4,02 T | -3,65% |
Thu nhập ròng | 11,77 T | 0,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,02 | -0,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,37 T | 0,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,93 T | -27,77% |
Tổng tài sản | 1,39 NT | 0,64% |
Tổng nợ | 679,71 T | 0,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 713,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,77 T | 0,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,07 T | -22,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,80 T | -15,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,62 T | 47,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,35 T | -1.193,99% |
Dòng tiền tự do | 11,20 T | -0,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 9, 2001
Trang web