Trang chủ8955 • TYO
add
Japan Prime Realty Investment Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
350.000,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
349.500,00 ¥ - 353.500,00 ¥
Phạm vi một năm
305.000,00 ¥ - 359.500,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
350,51 T JPY
Số lượng trung bình
2,40 N
Tỷ số P/E
21,48
Tỷ lệ cổ tức
4,42%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,79 T | 12,46% |
Chi phí hoạt động | 150,70 Tr | 28,22% |
Thu nhập ròng | 4,40 T | 19,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,90 | 6,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,96 T | 16,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,31 T | 34,34% |
Tổng tài sản | 538,27 T | 5,38% |
Tổng nợ | 263,35 T | 11,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 274,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 997,18 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,40 T | 19,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,25 T | 228,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,79 T | -672,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,79 T | -0,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,68 T | 2.733,90% |
Dòng tiền tự do | 3,88 T | 15,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
46