Trang chủ8956 • TYO
add
NTT UD REIT Investment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
130.300,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
129.800,00 ¥ - 132.200,00 ¥
Phạm vi một năm
106.800,00 ¥ - 138.500,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
195,33 T JPY
Số lượng trung bình
3,98 N
Tỷ số P/E
21,09
Tỷ lệ cổ tức
4,39%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,15 T | 0,96% |
Chi phí hoạt động | 129,94 Tr | 1,54% |
Thu nhập ròng | 2,18 T | -13,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,42 | -14,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,37 T | -4,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,96 T | -9,73% |
Tổng tài sản | 311,66 T | 13,35% |
Tổng nợ | 163,03 T | 20,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 148,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,18 T | -13,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,37 T | -34,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -869,67 Tr | -63,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,11 T | 41,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 393,43 Tr | -60,15% |
Dòng tiền tự do | 2,24 T | -5,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web