Trang chủ8957 • TYO
add
Tokyu Reit Inc
Giá đóng cửa hôm trước
193.800,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
192.600,00 ¥ - 194.600,00 ¥
Phạm vi một năm
141.300,00 ¥ - 195.100,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
190,24 T JPY
Số lượng trung bình
2,36 N
Tỷ số P/E
20,12
Tỷ lệ cổ tức
4,01%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,94 T | 2,88% |
Chi phí hoạt động | 89,50 Tr | 16,23% |
Thu nhập ròng | 2,35 T | 6,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 59,65 | 3,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,16 T | -4,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,90 T | -57,56% |
Tổng tài sản | 246,61 T | 2,15% |
Tổng nợ | 120,98 T | 2,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 125,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 977,60 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,35 T | 6,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,51 T | 86,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -296,50 Tr | 13,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,36 T | -137,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 857,50 Tr | 9,65% |
Dòng tiền tự do | 1,77 T | -2,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 6, 2003
Trang web