Trang chủ8961 • TYO
add
Mori Trust Reit Inc
Giá đóng cửa hôm trước
69.700,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
69.100,00 ¥ - 69.700,00 ¥
Phạm vi một năm
59.300,00 ¥ - 71.300,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
248,49 T JPY
Số lượng trung bình
5,58 N
Tỷ số P/E
18,16
Tỷ lệ cổ tức
5,09%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,58 T | 4,34% |
Chi phí hoạt động | 71,46 Tr | -9,79% |
Thu nhập ròng | 3,43 T | -5,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 61,44 | -9,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,00 T | 5,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,48 T | 31,35% |
Tổng tài sản | 474,73 T | -0,34% |
Tổng nợ | 240,42 T | -1,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 234,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,43 T | -5,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,38 T | -25,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -113,83 Tr | 96,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,63 T | -78,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,64 T | -26,30% |
Dòng tiền tự do | 2,45 T | 3,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web