Trang chủ8972 • TYO
add
KDX Realty Investment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
149.300,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
148.500,00 ¥ - 150.000,00 ¥
Phạm vi một năm
141.000,00 ¥ - 163.800,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
607,00 T JPY
Số lượng trung bình
10,16 N
Tỷ số P/E
12,37
Tỷ lệ cổ tức
5,35%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,70 T | 136,59% |
Chi phí hoạt động | 339,91 Tr | 304,42% |
Thu nhập ròng | 8,50 T | 158,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,16 | 9,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,42 T | 144,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,86 T | -14,10% |
Tổng tài sản | 1,24 NT | 161,27% |
Tổng nợ | 606,12 T | 148,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 635,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,50 T | 158,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,76 T | 274,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,03 T | -11.568,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,36 T | -65,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,63 T | -343,24% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web