Trang chủ8984 • TYO
add
Daiwa House Reit Investment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
239.300,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
238.300,00 ¥ - 240.500,00 ¥
Phạm vi một năm
224.100,00 ¥ - 269.900,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
549,71 T JPY
Số lượng trung bình
5,23 N
Tỷ số P/E
27,16
Tỷ lệ cổ tức
4,80%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,41 T | 4,23% |
Chi phí hoạt động | 1,25 T | -1,24% |
Thu nhập ròng | 5,03 T | -10,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,63 | -14,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,25 T | 1,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,72 T | -51,31% |
Tổng tài sản | 963,49 T | 0,49% |
Tổng nợ | 454,12 T | 3,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 509,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,03 T | -10,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,90 T | 61,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,65 T | -502,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,62 T | 59,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,37 T | -435,19% |
Dòng tiền tự do | 6,94 T | -4,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web