Trang chủ8985 • TYO
add
Japan Hotel REIT Investment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
76.500,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
75.900,00 ¥ - 76.500,00 ¥
Phạm vi một năm
64.800,00 ¥ - 81.000,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
389,92 T JPY
Số lượng trung bình
14,34 N
Tỷ số P/E
20,37
Tỷ lệ cổ tức
5,15%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
1,79%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,56 T | 25,07% |
Chi phí hoạt động | 58,73 Tr | -5,20% |
Thu nhập ròng | 5,42 T | 31,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 56,69 | 5,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,73 T | 28,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,93 T | 29,62% |
Tổng tài sản | 498,93 T | 16,04% |
Tổng nợ | 215,53 T | 16,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 283,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,42 T | 31,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,94 T | 39,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,46 T | -138,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,73 T | 178,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,22 T | 148,61% |
Dòng tiền tự do | 5,12 T | 25,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web