Trang chủ8995 • TYO
add
Makoto Construction Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.042,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.006,00 ¥ - 1.074,00 ¥
Phạm vi một năm
538,00 ¥ - 2.000,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,08 T JPY
Số lượng trung bình
125,89 N
Tỷ số P/E
56,90
Tỷ lệ cổ tức
2,42%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 425,00 Tr | -17,15% |
Chi phí hoạt động | 93,00 Tr | -8,82% |
Thu nhập ròng | -24,00 Tr | -71,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,65 | -106,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -36,75 Tr | -67,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,39 T | 5,22% |
Tổng tài sản | 6,92 T | 2,73% |
Tổng nợ | 2,99 T | 5,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,00 Tr | -71,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 4, 1991
Trang web
Nhân viên
29