Trang chủ8996 • TYO
add
HouseFreedom Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
773,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
765,00 ¥ - 774,00 ¥
Phạm vi một năm
718,00 ¥ - 873,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,15 T JPY
Số lượng trung bình
5,33 N
Tỷ số P/E
13,22
Tỷ lệ cổ tức
5,22%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,49 T | 20,35% |
Chi phí hoạt động | 900,00 Tr | 8,56% |
Thu nhập ròng | 28,00 Tr | -71,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,80 | -76,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 125,50 Tr | -43,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,23 T | -1,58% |
Tổng tài sản | 16,01 T | -4,48% |
Tổng nợ | 13,04 T | -4,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,00 Tr | -71,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 3, 1995
Trang web
Nhân viên
234