Trang chủ8BY • FRA
add
0749116 B.C. Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 €
Mức chênh lệch một ngày
0,19 € - 0,19 €
Phạm vi một năm
0,19 € - 0,19 €
Giá trị vốn hóa thị trường
22,77 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 89,39 N | -57,74% |
Thu nhập ròng | -88,59 N | 61,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 428,47 N | -70,49% |
Tổng tài sản | 454,88 N | 37,08% |
Tổng nợ | 388,72 N | -2,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,16 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -202,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -88,59 N | 61,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,02 N | -267,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,37 N | 156,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,66 N | 97,92% |
Dòng tiền tự do | 25,26 N | 123,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web